Characters remaining: 500/500
Translation

distributed data processing

Academic
Friendly

Từ "distributed data processing" trong tiếng Anh có thể được hiểu "xử lý dữ kiện phân bố" trong tiếng Việt. Đây khái niệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin khoa học máy tính, mô tả cách thức xử lý dữ liệu được phân tán trên nhiều máy tính hoặc địa điểm khác nhau thay vì chỉ một máy tính duy nhất. Điều này giúp cải thiện hiệu suất, khả năng mở rộng độ tin cậy của hệ thống xử lý dữ liệu.

Giải thích chi tiết
  • Distributed (phân bố): Từ này có nghĩa "được phân tán" hoặc "được phân phối". Trong ngữ cảnh xử lý dữ liệu, chỉ việc chia sẻ công việc xử lý giữa nhiều máy tính hoặc nút mạng khác nhau.
  • Data Processing (xử lý dữ liệu): Đây quá trình thu thập, xử lý, phân tích biến đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản: "In distributed data processing, tasks are executed on multiple machines to increase efficiency." (Trong xử lý dữ liệu phân bố, các nhiệm vụ được thực hiện trên nhiều máy tính để tăng hiệu suất.)

  2. Nâng cao: "The use of distributed data processing frameworks, such as Apache Hadoop, allows organizations to handle large datasets more effectively." (Việc sử dụng các framework xử lý dữ liệu phân bố, chẳng hạn như Apache Hadoop, cho phép các tổ chức xử lý các tập dữ liệu lớn một cách hiệu quả hơn.)

Phân biệt các biến thể
  • Centralized data processing (xử lý dữ liệu tập trung): Đây khái niệm ngược lại, nơi mọi xử lý dữ liệu diễn ra trên một máy chủ hoặc hệ thống duy nhất.
  • Real-time data processing (xử lý dữ liệu thời gian thực): xử lý dữ liệu ngay lập tức khi dữ liệu được tạo ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Distributed computing (tính toán phân bố): Tương tự như xử lý dữ liệu phân bố, nhưng nhấn mạnh vào việc tính toán trên nhiều máy tính.
  • Parallel processing (xử lý song song): một phương pháp trong đó nhiều xử lý diễn ra đồng thời, có thể trong một hoặc nhiều máy tính.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "distributed data processing", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "scale up" (mở rộng quy mô) hoặc "break down" (chia nhỏ) khi nói về cách quản lý hoặc xử lý dữ liệu.
Kết luận

"Distributed data processing" một khái niệm quan trọng trong công nghệ thông tin, giúp xử lý phân tích dữ liệu hiệu quả hơn bằng cách tận dụng sức mạnh của nhiều máy tính.

Noun
  1. xử lý dữ kiện phân bố

Comments and discussion on the word "distributed data processing"